mục tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mục tiêu+ noun
- aim; object; target
- mục tiêu quân sự
military objective
- mục tiêu quân sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mục tiêu"
- Những từ có chứa "mục tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 644